Thủ tục hành chính
Danh sách thủ tục hành chính - Cấp quận, huyện
STT | Mã thủ tục | Tên thủ tục | Lĩnh vực | Tải về |
26 | 1.004269.000.00.00.H56 | Thủ tục cung cấp dữ liệu đất đai (cấp tỉnh) | Đất đai | |
27 | 1.005367.000.00.00.H56 | Thủ tục thu hồi đất do chấm dứt việc sử dụng đất theo pháp luật, tự nguyện trả lại đất đối với trường hợp thu hồi đất của hộ gia đình, cá nhân, cộng đồng dân cư, thu hồi đất ở của người Việt Nam định cư ở nước ngoài được sở hữu nhà ở tại Việt Nam (TTHC cấp huyện) | Đất đai | |
28 | 1.006650 | Thủ tục giao đất, cho thuê đất cho hộ gia đình, cá nhân; giao đất cho cộng đồng dân cư đối với trường hợp giao đất, cho thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa. | Đất đai | |
29 | 1.007801 | Cưỡng chế thi hành quyết định giải quyết tranh chấp đất đai có hiệu lực pháp luật trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa. | Đất đai | |
30 | 1.003141.000.00.00.H56 | Thẩm định đồ án, đồ án điều chỉnh quy hoạch chi tiết của dự án đầu tư xây dựng công trình theo hình thức kinh doanh thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp huyện | Xây dựng cơ bản | |
31 | 1.004959.000.00.00.H56 | Thủ tục Giải quyết tranh chấp lao động tập thể về quyền | Lao động TBXH | |
32 | 1.005099 | Chuyển trường đối với học sinh tiểu học | Giáo dục | |
33 | 1.005108 | Thuyên chuyển đối tượng học bổ túc THCS | Giáo dục | |
34 | 1.005097.000.00.00.H56 | Quy trình đánh giá, xếp loại “Cộng đồng học tập” cấp xã | Giáo dục | |
35 | 2.000777 | Trợ giúp xã hội đột xuất đối với người bị thương nặng ngoài nơi cư trú mà không có người thân thích chăm sóc. | Lao động TBXH | |
36 | 1.004954.000.00.00.H56 | Gửi thang lương, bảng lương, định mức lao động của doanh nghiệp | Lao động TBXH | |
37 | 2.000030.000.00.00.H56 | Quyết định chủ trương chuyển mục đích sử dụng rừng sang mục đích khác thuộc thẩm quyền của Hội đồng nhân dân cấp tỉnh | Nông Nghiệp - Lâm nghiệp | |
38 | 1.000037.000.00.00.H56 | Xác nhận bảng kê lâm sản (cấp Huyện) | Nông Nghiệp - Lâm nghiệp | |
39 | 1.004462.000.00.00.H56 | Thẩm định, phê duyệt hồ sơ thiết kế, dự toán công trình lâm sinh (đối với công trình lâm sinh thuộc dự án do Chủ tịch UBND cấp huyện, UBND cấp xã quyết định đầu tư) | Nông Nghiệp - Lâm nghiệp | |
40 | 1.005337.000.00.00.H56 | Điều chỉnh thiết kế, dự toán công trình lâm sinh (đối với công trình lâm sinh thuộc dự án do Chủ tịch UBND cấp huyện, UBND cấp xã quyết định đầu tư) | Nông Nghiệp - Lâm nghiệp | |
41 | T-THA-288255-TT | Thủ tục lập Sổ theo dõi và cấp phương tiện trợ giúp, dụng cụ chỉnh hình | Lao động TBXH | |
42 | 2.000049 | Hoãn chấp hành quyết định áp dụng biện pháp quản lý sau cai tại trung tâm quản lý sau cai nghiện. | Lao động TBXH | |
43 | 1.000123 | Miễn chấp hành quyết định áp dụng biện pháp quản lý sau cai tại trung tâm quản lý sau cai nghiện | Lao động TBXH | |
44 | 2.001960 | Thủ tục cấp chính sách nội trú cho học sinh, sinh viên tham gia chương trình đào tạo trình độ cao đẳng, trung cấp tại các cơ sở giáo dục nghề nghiệp tư thục hoặc cơ sở giáo dục có vốn đầu tư nước ngoài. | Lao động TBXH | |
45 | 1.004946 | Áp dụng các biện pháp can thiệp khẩn cấp hoặc tạm thời cách ly trẻ em khỏi môi trường hoặc người gây tổn hại cho trẻ em (cấp huyện) | Lao động TBXH | |
46 | 1.004944 | Chấm dứt việc chăm sóc thay thế cho trẻ em tại Cơ sở trợ giúp xã hội do UBND cấp huyện quản lý | Lao động TBXH | |
47 | T-THA-288269-TT | Thủ tục công nhận giám đốc trung tâm giáo dục nghề nghiệp tư thục | Nội vụ - Tôn giáo | |
48 | 1.000684 | Cấp lại, điều chỉnh giấy phép hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội có giấy phép hoạt động do Phòng Lao động – Thương binh và Xã hội cấp | Lao động TBXH | |
49 | 1.001000 | Xác nhận hoạt động giáo dục kỹ năng sống và hoạt động giáo dục ngoài giờ chính khóa | Giáo dục | |
50 | 1.004442.000.00.00.H56 | Cấp học bổng và hỗ trợ kinh phí mua phương tiện, đồ dùng học tập dùng riêng cho người khuyết tật học tại các cơ sở giáo dục | Giáo dục |
Công khai kết quả giải quyết TTHC
Truy cập
Hôm nay:
1263
Hôm qua:
5020
Tuần này:
24527
Tháng này:
186788
Tất cả:
5593142